TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

survey

sự đo vẽ

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự khảo sát

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự đo đạc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự xem xét

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

khảo sát

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự thăm dò

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự điều tra

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự giám định

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự thanh tra

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

kết quả

 
Tự điển Dầu Khí

hệ thống đo

 
Tự điển Dầu Khí

sự chụp ảnh

 
Tự điển Dầu Khí

đo đạc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự giám sát

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự đo vẽ để xây dựng areal ~ sựđo vẽ diện tích balloon ~ sự chụp ảnh khí cầu basic geodetic ~ công tác trắc địa cơ bản border ~ sự đo đạc ruộng đất

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự đo đạc ranh giới boundary ~ sự đo vẽ ranh giới

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự đo vẽ địa giới buiding - site ~ sự đo vẽ công trình cadastral ~ sự đo vẽ ruộng đất

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự đo dải thửa cartographic ~ sự đo vẽ bản đồ coast ~ sự đo vẽ bờ biển common ~ sự đo vẽ thông thường compass ~ sự đo vẽ bằng địa bàn compilation ~ sự đo khống chế comprehensive ~ sự đo vẽ chi tiết

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

khảo sát mở đầu profile ~ sự đo vẽ mặt cắt project ~ sự đo vẽ thiết kế property ~ sự đo vẽ dải thửa provisional ~ sự đo vẽ sơ bộ rapid ~ sự đo vẽ nhanh reconnaissance ~ sự đo vẽ tìm hiểu

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự đo vẽ khái quát revision ~ sự đo vẽ kiểm tra

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự đo vẽ kiểm tra lại rigorous ~ sự đo vẽ chính xác

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự đo vẽ chặt chẽ river ~ sự đo dạc dòng sông riverain ~ sự đo vẽ ven sông road ~ sự đo vẽ đường xá rough ~ sự đo vẽ bằng mắt

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự đo vẽ thô sơ rounte ~ sự đo vẽ đường xá scale ~ sự đo vẽ theo tỷ lệ second-order ~ công tác trắc địa dạng II sedimentation ~ sự điều tra

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đo đạc trầm tích seismic ~ sự thăm dò địa chấn seismic logging ~ sự thăm dò carota địa chấn semiregular ~ sự đo vẽ nửa chính qui skelaton ~

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sketch ~ sự đo vẽ sơ lược small-scale ~ sự đo vẽ tỷ lệ nhỏ snow ~ sự đo tuyết

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự lập bản đồ tuyết soil ~ sự đo vẽ thổ nhưỡng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự lập bản đồ thổ nhưỡng stadia ~ sự đo vẽ bàn đạc standard ~ sự đo vẽ chuẩn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự đo vẽ qui chế stereophotogrammetric ~ sự đo chụp địa hình lập thể strip ~ sự đo vẽ theo tuyến supplementary ~ sự đo vẽ bổ sung tacheometric ~ sự đo vẽ bằng takeomet technical ~ sự đo vẽ kỹ thuật temperature ~ sự đo vẽ nhiệt độ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự thành lập bản đồ nhiệt độterrestrial photogrammetric ~ sự đo chụp địa hình trên mặt đất theodolite ~ sự đo vẽ tidal current ~ sự đo dòng triều topographic ~ sự đo vẽ dịa hình

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự thành lập bản đồ địa hình trial ~ sự đo vẽ tập

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự đo vẽ thử trigonometric ~ sự đo tam giác tunnel ~ sự đo đường hầm undergound ~ sự đo vẽ mỏ urban ~ sự đo vẽ thành phố utility ~ sự đo vẽ các công trình hữu ích vertical control ~ sự đo cao trình

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự đo thuỷ chuẩn water-borne seismic ~ sự thăm dò địa chất ngoài biển traversing ~ sự đo vẽ thuỷ văn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Điều tra.

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

khảo sát / điều tra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

điều tra

 
Từ điển phân tích kinh tế

Xem xét

 
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

sự lập sơ đồ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự đo vẽ bản đồ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Thẩm vấn

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Học

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

survey

survey

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển phân tích kinh tế
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

surveying

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

interview

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

study

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
survey :

survey :

 
Từ điển pháp luật Anh-Việt

Đức

survey

Vermessung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Übersicht

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Aufnahme

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Befragung

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

vermessen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Begutachtung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bauaufsicht

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Baugutachten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Besichtigung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Meinungsumfrage

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Umfrage

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Studie

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

survey

levé

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

expertise

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

inspection

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

visite

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Interrogatoire

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Étude

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

survey,interview

[DE] Befragung

[EN] survey, interview

[FR] Interrogatoire

[VI] Thẩm vấn

study,survey

[DE] Studie

[EN] study, survey

[FR] Étude

[VI] Học

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

survey

sự xem xét, sự thanh tra, sự giám định, sự đo đạc, sự lập sơ đồ, sự đo vẽ bản đồ

Từ điển pháp luật Anh-Việt

survey :

khái luận, khái yều, dại cương, trông thoáng, sự thấy, khám xét, thị sát, sự điều tra. - cadastral, ordinance, survey - sự dạc điền địa chinh, địa bộ. - survey of vessel - đo bàn một con táu; mõ tả chiếc tàu. - " A survey of American law" - sự khái luận, khái quát về luật pháp Mỹ.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Befragung

survey

Meinungsumfrage

survey

Übersicht

survey

Umfrage

survey

Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

Survey

Xem xét

Từ điển phân tích kinh tế

survey /thống kê/

điều tra

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

survey /SCIENCE/

[DE] Aufnahme; Vermessung

[EN] survey

[FR] levé

survey /TECH/

[DE] Besichtigung

[EN] survey

[FR] expertise; inspection; visite

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

survey

sự đo vẽ (bản đồ công trình)

survey

khảo sát / điều tra

survey

sự điều tra

survey

sự đo đạc

Lexikon xây dựng Anh-Đức

survey

survey

Vermessung

Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Survey

[VI] (n) Điều tra.

[EN] Social ~ : Điều tra xã hội học.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

survey

sự khảo sát; sự thăm dò; sự đo vẽ; sự lập bản đồ ~of details sự đo vẽ chi tiết ~of exteriors sự đo vẽ ranh giới ~ of heights sự xác đị nh độ cao adjoining ~ sự đo nối aerial ~ sự đo chụp (địa hình) hàng không aerial strip ~ sự đo chụp (địa hình) hàng không theo tuyến aeromagnetic ~ sự đo từ hàng không air(borne) ~ sự đo vẽ (bằng ) hàng không air(borne)magnetic ~ sự đo từ (bằng) hàng không architectural ~ sự đo vẽ qui hoạch kiến trúc, sự đo vẽ để xây dựng areal ~ sựđo vẽ diện tích balloon ~ sự chụp ảnh (bằng ) khí cầu basic geodetic ~ công tác trắc địa cơ bản border ~ sự đo đạc ruộng đất ; sự đo đạc ranh giới boundary ~ sự đo vẽ ranh giới , sự đo vẽ địa giới buiding - site ~ sự đo vẽ công trình cadastral ~ sự đo vẽ ruộng đất , sự đo dải thửa cartographic(al) ~ sự đo vẽ bản đồ coast ~ sự đo vẽ bờ biển common ~ sự đo vẽ thông thường compass ~ sự đo vẽ bằng địa bàn compilation ~ sự đo khống chế (để lập bản đồ) comprehensive ~ sự đo vẽ chi tiết , sự đo vẽ tỷ lệ lớn construction ~ sự đo vẽ công trình control ~ sự đo kiểm tra deliberate ~ sự đo vẽ có kế hoạch detail(-ed) ~ sự đo vẽ chi tiết engineering ~ sự đo công trình exploration ~ sự đo đạc thăm dò eye ~ sự đo đạc bằng mắt field ~ sự đo ngoài trời; sự khảo sát đất đai field photogrammetric ~ sự đo chụp ( địa hình) ở thực địa first-order ~ công tác trắc địa hạng I geochemical rock ~ sự lập bản đồ địa hoá đá geochemical soil ~ sự lập bản đồ địa hoá thổ nhưỡng geodetic ~ sự đo vẽ trắc địa geographic(al) ~ sự lập bản đồ địa lý geological ~ sự lập bản đồ địa chất; khảo sát địa chất geomagnetic ~ sự đo vẽ địa từ geophysic ~ khảo sát địa vật lý geophysical ~ sự lập bản đồ địa vật lý glacier ~ sự đo vẽ sông băng gravimetric(al) ~ sự đo trọng lực ground ~ sự đo vẽ mặt đất ground control ~ sự khống chế mặt đất ground photogrammetric ~ sự đo chụp (địa hình) trên mặt đất handlead ~ sự đo (sâu) bằng sào hasty ~ sự đo chụp ( thăm dò) high-latitude ~ sự đo (ở ) vĩ độ cao highoblique serial ~ sự đo chụp địa hình hàng không phối cảnh horizontal ~ sự đo vẽ cảnh theo đường bình độ hydrogaphic(al) ~ sự đo vẽ thuỷ văn , sự lậ p bả n đồ thu ỷ v ă n hydrologic and meteorologic ~ sự lập bản đồ khí tượng thuỷ văn initial ~ sự đo vẽ đầu tiên inshore(hydrographic) ~ sự đo vẽ ( thuỷ văn) ven bờ instrumental ~ sự đo vẽ bằng máy inventory ~ sự đo vẽ kiểm kê land ~ đo đạc ruộng land-use ~ sự lập bản đồ (sử dụng ) ruộng đất large-scale ~ sự đo vẽ theo tỷ lệ lớn level ~ sự đo cao, sự đo thuỷ chuẩn local ~ sự đo vẽ cục bộ location ~ sự đo vẽ định vị magnetic ~ sự đo từ magnetograph ~ sự đo vẽ bằng từ kế magnetometer ~ sự đo vẽ bằng từ kế map(ping) ~ sự đo vẽ bản đồ marine ~ sự đo vẽ hải văn metallometric ~ sự lập bản đồ kim lượng meteorological ~ sự lập bản đồ khí tượng military ~ sự lập bản đồ quân sự mine ~ trắc địa mỏ miner' s compass ~ sự đo vẽ bằng địa bàn mỏ on-the-ground ~ sự đo vẽ trên mặt đất original ~ sự đo vẽ đầu tiên pace method ~ sự đo vẽ bằng bước chân pendulum ~ sự đo vẽ bằng con lắc perspective air ~ sự đo chụp địa hình hàng không phối cảnh photogrammetric ~ sự đo đạc ảnh photographic ~ sự đo đạc chụp ảnh plane ~ sự đo vẽ theo đường bình độ plane-table topographic ~ sự đo vẽ (địa hình ) bằng bàn đạc planimetric ~ sự đo vẽ bình đồ planing ~ sự đo vẽ qui hoạch precise ~ sự đo vẽ chính xác preliminary ~ sự đo vẽ sơ bộ, khảo sát mở đầu profile ~ sự đo vẽ mặt cắt (dọc) project ~ sự đo vẽ thiết kế property ~ sự đo vẽ dải thửa (ruộng đất) provisional ~ sự đo vẽ sơ bộ rapid ~ sự đo vẽ nhanh reconnaissance ~ sự đo vẽ tìm hiểu , sự đo vẽ khái quát revision ~ sự đo vẽ kiểm tra , sự đo vẽ kiểm tra lại rigorous ~ sự đo vẽ chính xác , sự đo vẽ chặt chẽ river ~ sự đo dạc dòng sông riverain ~ sự đo vẽ ven sông road ~ sự đo vẽ đường xá rough ~ sự đo vẽ bằng mắt , sự đo vẽ thô sơ rounte ~ sự đo vẽ đường xá scale ~ sự đo vẽ theo tỷ lệ second-order ~ công tác trắc địa dạng II sedimentation ~ sự điều tra , đo đạc trầm tích seismic ~ sự thăm dò (bằng) địa chấn seismic logging ~ sự thăm dò carota địa chấn semiregular ~ sự đo vẽ nửa chính qui skelaton ~ , sketch ~ sự đo vẽ sơ lược small-scale ~ sự đo vẽ tỷ lệ nhỏ snow ~ sự đo tuyết, sự lập bản đồ tuyết soil ~ sự đo vẽ thổ nhưỡng , sự lập bản đồ thổ nhưỡng stadia ~ sự đo vẽ (bằng) bàn đạc standard ~ sự đo vẽ chuẩn, sự đo vẽ qui chế stereophotogrammetric ~ sự đo chụp địa hình lập thể strip ~ sự đo vẽ theo tuyến supplementary ~ sự đo vẽ bổ sung tacheometric(al) ~ sự đo vẽ bằng takeomet technical ~ sự đo vẽ kỹ thuật temperature ~ sự đo vẽ nhiệt độ, sự thành lập bản đồ nhiệt độterrestrial photogrammetric ~ sự đo chụp địa hình trên mặt đất theodolite ~ sự đo vẽ [bằng máy kinh vĩ, teođolit] tidal current ~ sự đo dòng triều topographic(al) ~ sự đo vẽ dịa hình, sự thành lập bản đồ địa hình trial ~ sự đo vẽ tập, sự đo vẽ thử trigonometric(al) ~ sự đo tam giác tunnel ~ sự đo đường hầm undergound ~ sự đo vẽ mỏ urban ~ sự đo vẽ thành phố utility ~ sự đo vẽ các công trình hữu ích vertical control ~ sự đo cao trình, sự đo thuỷ chuẩn water-borne seismic ~ sự thăm dò địa chất ngoài biển traversing ~ sự đo vẽ thuỷ văn

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Übersicht /f/XD/

[EN] survey

[VI] sự đo đạc

vermessen /vt/ÔN_BIỂN/

[EN] survey

[VI] khảo sát, đo đạc

Aufnahme /f/XD/

[EN] survey

[VI] sự đo vẽ (ngôi nhà, vật liệu xây dựng)

Begutachtung /f/CH_LƯỢNG/

[EN] survey

[VI] sự giám định, sự thanh tra

Bauaufsicht /f/VT_THUỶ/

[EN] survey

[VI] sự khảo sát, sự giám sát (đóng tàu)

Baugutachten /nt/XD/

[EN] survey

[VI] sự khảo sát, sự đo vẽ

Vermessung /f/Đ_LƯỜNG, VT_THUỶ/

[EN] survey, surveying

[VI] sự khảo sát, sự đo vẽ

Tự điển Dầu Khí

survey

['sə:vei]

o   sự khảo sát

Sự khảo sát các đặc trưng của một vùng.

o   kết quả

Kết quả đo các đặc trưng của một vùng.

o   hệ thống đo

Hệ thống đo một khoảnh đất.

o   sự khảo sát, sự thăm dò, sự điều tra

o   sự đo vẽ, sự chụp ảnh

§   aerial survey : sự chụp ảnh hàng không

§   bore hole survey : sự nghiên cứu lỗ khoan, sự khảo sát lỗ khoan

§   cadastral survey : sự đo ruộng đất

§   compass survey : sự đo vẽ bằng địa bàn

§   corrosion survey : sự nghiên cứu độ ăn mòn

§   depth survey : sự đo độ sâu

§   exploratory survey : sự khảo sát thăm dò

§   field survey : sự khảo sát thực địa

§   geological survey : sự thăm dò địa chất, sự khảo sát địa chất

§   geographical survey : sự khảo sát địa lý

§   gravimetric survey : sự thăm dò trọng lực

§   gravity survey : sự thăm dò trọng lực

§   hydrographic survey : sự khảo sát thủy văn

§   leveling survey : sự đo cao, sự đo thủy chuẩn

§   location survey : sự đo vẽ định vị

§   magnetic survey : sự thăm dò từ

§   meander survey : sự đo uốn khúc

§   plane survey : sự đo vẽ theo đường binh độ

§   plane-table survey : sự đo vẽ bằng bàn bạc

§   preliminary survey : sự thăm dò sơ bộ

§   reconnoissance survey : sự khảo sát

§   tacheometric survey : sự thăm dò bằng takeomet

§   underground survey : sự đo vẽ mỏ, sự đo vẽ công trình ngầm

§   up hole survey : sự đo carota lỗ khoan

§   valuation survey : sự khảo sát đánh giá

§   velocity survey : sự đo tốc độ (địa chấn)

§   vertically survey : sự đo cao trình

§   survey of heights : sự thăm dò độ cao

§   survey cable : cáp khảo sát

§   survey instrument : dụng cụ đo

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

survey

khảo sát

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

survey

sự xem xét