survey
sự khảo sát; sự thăm dò; sự đo vẽ; sự lập bản đồ ~of details sự đo vẽ chi tiết ~of exteriors sự đo vẽ ranh giới ~ of heights sự xác đị nh độ cao adjoining ~ sự đo nối aerial ~ sự đo chụp (địa hình) hàng không aerial strip ~ sự đo chụp (địa hình) hàng không theo tuyến aeromagnetic ~ sự đo từ hàng không air(borne) ~ sự đo vẽ (bằng ) hàng không air(borne)magnetic ~ sự đo từ (bằng) hàng không architectural ~ sự đo vẽ qui hoạch kiến trúc, sự đo vẽ để xây dựng areal ~ sựđo vẽ diện tích balloon ~ sự chụp ảnh (bằng ) khí cầu basic geodetic ~ công tác trắc địa cơ bản border ~ sự đo đạc ruộng đất ; sự đo đạc ranh giới boundary ~ sự đo vẽ ranh giới , sự đo vẽ địa giới buiding - site ~ sự đo vẽ công trình cadastral ~ sự đo vẽ ruộng đất , sự đo dải thửa cartographic(al) ~ sự đo vẽ bản đồ coast ~ sự đo vẽ bờ biển common ~ sự đo vẽ thông thường compass ~ sự đo vẽ bằng địa bàn compilation ~ sự đo khống chế (để lập bản đồ) comprehensive ~ sự đo vẽ chi tiết , sự đo vẽ tỷ lệ lớn construction ~ sự đo vẽ công trình control ~ sự đo kiểm tra deliberate ~ sự đo vẽ có kế hoạch detail(-ed) ~ sự đo vẽ chi tiết engineering ~ sự đo công trình exploration ~ sự đo đạc thăm dò eye ~ sự đo đạc bằng mắt field ~ sự đo ngoài trời; sự khảo sát đất đai field photogrammetric ~ sự đo chụp ( địa hình) ở thực địa first-order ~ công tác trắc địa hạng I geochemical rock ~ sự lập bản đồ địa hoá đá geochemical soil ~ sự lập bản đồ địa hoá thổ nhưỡng geodetic ~ sự đo vẽ trắc địa geographic(al) ~ sự lập bản đồ địa lý geological ~ sự lập bản đồ địa chất; khảo sát địa chất geomagnetic ~ sự đo vẽ địa từ geophysic ~ khảo sát địa vật lý geophysical ~ sự lập bản đồ địa vật lý glacier ~ sự đo vẽ sông băng gravimetric(al) ~ sự đo trọng lực ground ~ sự đo vẽ mặt đất ground control ~ sự khống chế mặt đất ground photogrammetric ~ sự đo chụp (địa hình) trên mặt đất handlead ~ sự đo (sâu) bằng sào hasty ~ sự đo chụp ( thăm dò) high-latitude ~ sự đo (ở ) vĩ độ cao highoblique serial ~ sự đo chụp địa hình hàng không phối cảnh horizontal ~ sự đo vẽ cảnh theo đường bình độ hydrogaphic(al) ~ sự đo vẽ thuỷ văn , sự lậ p bả n đồ thu ỷ v ă n hydrologic and meteorologic ~ sự lập bản đồ khí tượng thuỷ văn initial ~ sự đo vẽ đầu tiên inshore(hydrographic) ~ sự đo vẽ ( thuỷ văn) ven bờ instrumental ~ sự đo vẽ bằng máy inventory ~ sự đo vẽ kiểm kê land ~ đo đạc ruộng land-use ~ sự lập bản đồ (sử dụng ) ruộng đất large-scale ~ sự đo vẽ theo tỷ lệ lớn level ~ sự đo cao, sự đo thuỷ chuẩn local ~ sự đo vẽ cục bộ location ~ sự đo vẽ định vị magnetic ~ sự đo từ magnetograph ~ sự đo vẽ bằng từ kế magnetometer ~ sự đo vẽ bằng từ kế map(ping) ~ sự đo vẽ bản đồ marine ~ sự đo vẽ hải văn metallometric ~ sự lập bản đồ kim lượng meteorological ~ sự lập bản đồ khí tượng military ~ sự lập bản đồ quân sự mine ~ trắc địa mỏ miner' s compass ~ sự đo vẽ bằng địa bàn mỏ on-the-ground ~ sự đo vẽ trên mặt đất original ~ sự đo vẽ đầu tiên pace method ~ sự đo vẽ bằng bước chân pendulum ~ sự đo vẽ bằng con lắc perspective air ~ sự đo chụp địa hình hàng không phối cảnh photogrammetric ~ sự đo đạc ảnh photographic ~ sự đo đạc chụp ảnh plane ~ sự đo vẽ theo đường bình độ plane-table topographic ~ sự đo vẽ (địa hình ) bằng bàn đạc planimetric ~ sự đo vẽ bình đồ planing ~ sự đo vẽ qui hoạch precise ~ sự đo vẽ chính xác preliminary ~ sự đo vẽ sơ bộ, khảo sát mở đầu profile ~ sự đo vẽ mặt cắt (dọc) project ~ sự đo vẽ thiết kế property ~ sự đo vẽ dải thửa (ruộng đất) provisional ~ sự đo vẽ sơ bộ rapid ~ sự đo vẽ nhanh reconnaissance ~ sự đo vẽ tìm hiểu , sự đo vẽ khái quát revision ~ sự đo vẽ kiểm tra , sự đo vẽ kiểm tra lại rigorous ~ sự đo vẽ chính xác , sự đo vẽ chặt chẽ river ~ sự đo dạc dòng sông riverain ~ sự đo vẽ ven sông road ~ sự đo vẽ đường xá rough ~ sự đo vẽ bằng mắt , sự đo vẽ thô sơ rounte ~ sự đo vẽ đường xá scale ~ sự đo vẽ theo tỷ lệ second-order ~ công tác trắc địa dạng II sedimentation ~ sự điều tra , đo đạc trầm tích seismic ~ sự thăm dò (bằng) địa chấn seismic logging ~ sự thăm dò carota địa chấn semiregular ~ sự đo vẽ nửa chính qui skelaton ~ , sketch ~ sự đo vẽ sơ lược small-scale ~ sự đo vẽ tỷ lệ nhỏ snow ~ sự đo tuyết, sự lập bản đồ tuyết soil ~ sự đo vẽ thổ nhưỡng , sự lập bản đồ thổ nhưỡng stadia ~ sự đo vẽ (bằng) bàn đạc standard ~ sự đo vẽ chuẩn, sự đo vẽ qui chế stereophotogrammetric ~ sự đo chụp địa hình lập thể strip ~ sự đo vẽ theo tuyến supplementary ~ sự đo vẽ bổ sung tacheometric(al) ~ sự đo vẽ bằng takeomet technical ~ sự đo vẽ kỹ thuật temperature ~ sự đo vẽ nhiệt độ, sự thành lập bản đồ nhiệt độterrestrial photogrammetric ~ sự đo chụp địa hình trên mặt đất theodolite ~ sự đo vẽ [bằng máy kinh vĩ, teođolit] tidal current ~ sự đo dòng triều topographic(al) ~ sự đo vẽ dịa hình, sự thành lập bản đồ địa hình trial ~ sự đo vẽ tập, sự đo vẽ thử trigonometric(al) ~ sự đo tam giác tunnel ~ sự đo đường hầm undergound ~ sự đo vẽ mỏ urban ~ sự đo vẽ thành phố utility ~ sự đo vẽ các công trình hữu ích vertical control ~ sự đo cao trình, sự đo thuỷ chuẩn water-borne seismic ~ sự thăm dò địa chất ngoài biển traversing ~ sự đo vẽ thuỷ văn