Việt
sự đo vẽ bản đồ
sự xem xét
sự thanh tra
sự giám định
sự đo đạc
sự lập sơ đồ
Anh
mapping
mapping survey
survey
sự xem xét, sự thanh tra, sự giám định, sự đo đạc, sự lập sơ đồ, sự đo vẽ bản đồ
mapping survey /xây dựng/
sự đo vẽ bản đồ, sự lập bản đồ ~ vegetation sự đ o vẽ b ản đồ th ảm thực vật aerial ~ sự đo vẽ bản đồ từ trên không automatic ~ sự đo vẽ bản đồ tự động basic ~ sự biên vẽ bản đồ cơ sở (sự lập bản đồ theo ảnh hàng không và tài liệu đoán vẽ ngoài trời) close ~ sự đo vẽ bản đồ chi tiết coastal ~ sự đo vẽ vùng ven bờ continous ~ sự biên vẽ bản đồ liên tục field ~ sự biên vẽ bản đồngoài trời military (photography) ~ sự đo vẽ bản đồ (địa hình) quân sự multiplex ~ sự đo vẽ bằng máy [muntiplec, phóng bản đồ trắc địa] photogrammetric ~ sự đo vẽ (bằng phương pháp) đo đạc ảnh photograph ~ sự đo vẽ bằng ảnh plane- table ~ sự đo vẽ bản đồ mặt bằng reconnaissance (topography) ~ sự lập bản đồ (địa hình) theo tài liệu thám sát relief ~ sự lập bản đồ nổi terrestrial photographic ~ sự đo vẽ chụp ảnh (từ) mặt đất topographic ~ sự đo vẽ địa hình