Begutachtung /die; -, -en/
sự xem xét;
sự khảo sát;
sự giám định;
đưa cho ai vật gì để giám định. : jmdm. etw. zur Begutachtung vorlegen
Expertise /[eksper'ti:za], die; -, -n (bes. Wirtsch, Kunsthandel, Recht, Politik)/
sự giám định;
sự thẩm định;
bản giám định của chuyên gia;