TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 appraisal

sự ước giá

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thẩm định

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

định giá

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự định giá

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự giám định

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự kiểm nghiệm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 appraisal

 appraisal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 denomination

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 evaluation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 arbitration

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 project appraisal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 survey

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 adjustment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 calibration

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 check

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 checking

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 examination

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 appraisal /xây dựng/

sự ước giá

 appraisal /hóa học & vật liệu/

thẩm định

 appraisal /xây dựng/

sự ước giá

 appraisal

định giá

 appraisal, denomination, evaluation

sự định giá

 appraisal, arbitration, project appraisal, survey

sự giám định

 adjustment, appraisal, calibration, check, checking, examination

sự kiểm nghiệm