appraisal /xây dựng/
sự ước giá
appraisal /hóa học & vật liệu/
thẩm định
appraisal /xây dựng/
sự ước giá
appraisal
định giá
appraisal, denomination, evaluation
sự định giá
appraisal, arbitration, project appraisal, survey
sự giám định
adjustment, appraisal, calibration, check, checking, examination
sự kiểm nghiệm