TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 project appraisal

đánh giá thiết kế

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự giám định

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 project appraisal

 project appraisal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 design evaluation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 appraisal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 arbitration

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 survey

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 project appraisal

đánh giá thiết kế

 design evaluation, project appraisal /cơ khí & công trình;xây dựng;xây dựng/

đánh giá thiết kế

Quá trình định giá thiết kế có liên quan đến tiêu chuẩn đánh giá. Tương tự, phân thich thiết kế.

The process of evaluating a design relative to a set of criteria. Similarly, design analysis.

 appraisal, arbitration, project appraisal, survey

sự giám định