arbitration
cơ quan trọng tài
arbitration /xây dựng/
cơ quan trọng tài
adjudication, arbitration /xây dựng;toán & tin;toán & tin/
sự phân xử
arbitrate, arbitration /xây dựng/
phân xử
arbitration, arbitration bodies /giao thông & vận tải/
cơ quan trọng tài
appraisal, arbitration, project appraisal, survey
sự giám định