TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự phân xử

sự phân xử

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phán quyết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự giải quyết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đưa ra phán quyết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sự phân xử

arbitration

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

 adjudication

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 arbitration

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự phân xử

Entscheid

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Entscheidung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

etw. steht vor der Entscheidung

điều gì đang chờ phán quyết.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Entscheid /[ent'Jait], der; -[e]s, -e/

sự phân xử; sự phán quyết;

Entscheidung /die; -, -en/

sự phân xử; sự giải quyết; sự đưa ra phán quyết;

điều gì đang chờ phán quyết. : etw. steht vor der Entscheidung

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

arbitration

Sự phân xử

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 adjudication, arbitration /xây dựng;toán & tin;toán & tin/

sự phân xử

arbitration /xây dựng/

sự phân xử

 adjudication /xây dựng/

sự phân xử