Việt
quyết định
sự phân xử
sự phán quyết
Đức
Entscheid
einen Entscheid treffen
thông qua quyết nghị.
Entscheid /[ent'Jait], der; -[e]s, -e/
sự phân xử; sự phán quyết;
quyết định (Entscheidung);
Entscheid /m -(e)s, -e/
quyết định; [bản] quyết nghị, nghị quyết, einen Entscheid treffen thông qua quyết nghị.