evaluation
sự định giá
calculus, evaluation
sự tính toán
flood estimation, evaluation
sự ước lượng lũ
appraisal, denomination, evaluation
sự định giá
estimation of error, evaluation
sự đánh giá sai số
consistent estimator, evaluate, evaluation
ước lượng vững
progress estimate, evaluate, evaluation
ước tính về tiến độ
evaluate the loss occasioned by a fire, evaluation
đánh giá thiệt hại do hỏa hoạn gây ra