TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ước lượng vững

ước lượng vững

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

ước lượng vững

consistent estimate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 estimation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

consistent estimator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 evaluate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 evaluation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 consistent estimate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 consistent estimator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

consistent estimate, estimation

ước lượng vững

consistent estimator, evaluate, evaluation

ước lượng vững

 consistent estimate, consistent estimator /toán & tin/

ước lượng vững

consistent estimate

ước lượng vững

consistent estimator

ước lượng vững