TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 estimation

sự dự tính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự ước đoán

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự dự đoán

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự ước tính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự ước lượng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ước lượng vững

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

yếu tố tính toán

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự đánh giá bi quan về thời gian

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tổng giá dự toán toàn bộ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự xác định phụ tải

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự ước tính sơ bộ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 estimation

 estimation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 estimate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

consistent estimate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

design load factor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pessimistic time estimate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

total summary cost estimate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

load estimating

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 identification

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 forecast

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 forecasting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 prediction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

preliminary estimate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 guess work

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 estimation /cơ khí & công trình/

sự dự tính

 estimation /xây dựng/

sự ước đoán

 estimation

sự dự đoán

 estimation /toán & tin/

sự ước đoán

 estimation

sự ước tính

 estimate, estimation

sự ước lượng

consistent estimate, estimation

ước lượng vững

design load factor, estimation

yếu tố tính toán

pessimistic time estimate, estimation

sự đánh giá bi quan về thời gian (sơ đồ mạng)

total summary cost estimate, estimation

tổng giá dự toán toàn bộ

load estimating, estimation, identification

sự xác định phụ tải

 estimation, forecast, forecasting, prediction

sự dự đoán

preliminary estimate, estimation, guess work

sự ước tính sơ bộ