estimation /cơ khí & công trình/
sự dự tính
estimation /xây dựng/
sự ước đoán
estimation
sự dự đoán
estimation /toán & tin/
sự ước đoán
estimation
sự ước tính
estimate, estimation
sự ước lượng
consistent estimate, estimation
ước lượng vững
design load factor, estimation
yếu tố tính toán
pessimistic time estimate, estimation
sự đánh giá bi quan về thời gian (sơ đồ mạng)
total summary cost estimate, estimation
tổng giá dự toán toàn bộ
load estimating, estimation, identification
sự xác định phụ tải
estimation, forecast, forecasting, prediction
sự dự đoán
preliminary estimate, estimation, guess work
sự ước tính sơ bộ