TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 forecasting

việc dự báo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự dự đoán

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tiên đoán

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự dự báo thời tiết

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vùng dự báo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 forecasting

 forecasting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 prediction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

weather forecast

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

forecast area

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 estimation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 forecast

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 forecasting /điện/

việc dự báo

 forecasting

sự dự đoán

 forecasting

sự tiên đoán

 forecasting, prediction /toán & tin/

sự tiên đoán

weather forecast, forecasting

sự dự báo thời tiết

forecast area, forecasting

vùng dự báo

Một phương pháp phân tích về tài chính sử dụng chương trình bảng tính, nhằm liên kết các khuynh hướng đã nảy sinh trong quá khứ với xu hướng tương lai.

 estimation, forecast, forecasting, prediction

sự dự đoán