TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự dự đoán

sự dự đoán

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tiên đoán

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự dự báo

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dự báo

 
Từ điển toán học Anh-Việt

sự chẩn đoán

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự tiên liệu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự báo trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tiên tri

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

1

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự bói toán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự ước tính

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự trù tính

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phỏng đoán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tiên lượng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sự dự đoán

prediction

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

forecasting

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 estimation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 forecast

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 forecasting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 prediction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

forecast

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 predictions

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 prognosis

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự dự đoán

Prognose

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Prädiktion

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Berechnung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vorausschau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Weissagung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wahrsagung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hochrechnung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Voraussage

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mit kluger Berechnung vorgehen

hành động với tiên liệu sáng suốt.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Berechnung /die; -, -en/

(o Pl ) sự tiên liệu; sự dự đoán (Voraussicht);

hành động với tiên liệu sáng suốt. : mit kluger Berechnung vorgehen

Vorausschau /die/

sự dự đoán; sự dự báo; sự báo trước;

Weissagung /die; -, -en/

sự tiên đoán; sự dự đoán; sự tiên tri (Prophezeiung, Orakel);

Wahrsagung /die; -, -en/

1; (o PL) sự bói toán; sự tiên đoán; sự dự đoán;

Hochrechnung /die (Statistik)/

sự ước tính; sự trù tính; sự dự đoán; sự phỏng đoán;

Voraussage /die/

sự tiên đoán; sự tiên lượng; sự dự báo; sự dự đoán;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Prognose /f/TTN_TẠO/

[EN] prediction

[VI] sự chẩn đoán, sự dự đoán

Prognose /f/KTC_NƯỚC/

[EN] forecasting

[VI] sự dự báo, sự dự đoán

Prädiktion /f/TTN_TẠO/

[EN] prediction

[VI] sự dự báo, sự dự đoán, sự tiên đoán

Từ điển toán học Anh-Việt

prediction

sự dự đoán, dự báo

forecasting

sự tiên đoán, sự dự đoán, sự dự báo

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 estimation, forecast, forecasting, prediction

sự dự đoán

forecast, predictions

sự dự đoán

 estimation

sự dự đoán

 forecasting

sự dự đoán

 prediction

sự dự đoán

 prognosis

sự dự đoán