Việt
bói toán
tiên đoán
dự đoán.
1
sự bói toán
sự tiên đoán
sự dự đoán
điều tiên đoán
lời tiên đoán
Đức
Wahrsagung
Wahrsagung /die; -, -en/
1; (o PL) sự bói toán; sự tiên đoán; sự dự đoán;
điều tiên đoán; lời tiên đoán;
Wahrsagung /f =, -en/
sự] bói toán, tiên đoán, dự đoán.