Việt
bói toán
bói khoa
lý số.
tiên đoán
dự đoán.
bói
bói quẻ
bói số
rút thẻ
đoán
dự đoán
ưóc đoán
đoán mò.
Anh
divination
fortune telling
Đức
Wahrsagung
raten II
Wahrsagung /f =, -en/
sự] bói toán, tiên đoán, dự đoán.
raten II /vt/
1. bói, bói toán, bói quẻ, bói số, rút thẻ; 2. đoán, dự đoán, ưóc đoán, đoán mò.
Divination
Bói toán, bói khoa, lý số.
divination, fortune telling