TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ưóc đoán

dự đoán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ưóc đoán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phỏng đoán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

úc đoán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đoán rằng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đoán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đoán được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phòng đoán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đoán trừng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cảm thấy tnldc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

linh cảm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tìm hiểu cặn kẽ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dò hỏi tưàng tận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thăm dò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bói toán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bói quẻ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bói số

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rút thẻ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đoán mò.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tìm tháy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tìm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tìm ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiểu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiểu thâu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhận thdc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhận rõ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiểu biết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

am hiểu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đoán chừng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giả định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giả thiết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

ưóc đoán

mutmaßen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ahnen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dahuiterkommen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

raten II

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

herausfinden

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vermuten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das lässt sich nur vermuten

điều đó chỉ có thể phỏng đoán

ich vermute ihn in der Biblio thek

tôi đoán rằng anh ta đang ờ thư viện.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vermuten /(sw. V.; hat)/

giả định; giả thiết; dự đoán; ưóc đoán; phỏng đoán;

điều đó chỉ có thể phỏng đoán : das lässt sich nur vermuten tôi đoán rằng anh ta đang ờ thư viện. : ich vermute ihn in der Biblio thek

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mutmaßen /(không tách) vt/

dự đoán, ưóc đoán, úc đoán, phỏng đoán, đoán rằng.

ahnen /I vt/

1. đoán, đoán được, ưóc đoán, phòng đoán, đoán trừng; ngờ vực, nghi, ngò; 2. cảm thấy tnldc, linh cảm; 11

dahuiterkommen /vi (s)/

tìm hiểu cặn kẽ, dò hỏi tưàng tận, thăm dò, đoán, phỏng đoán, ưóc đoán; dahuiter

raten II /vt/

1. bói, bói toán, bói quẻ, bói số, rút thẻ; 2. đoán, dự đoán, ưóc đoán, đoán mò.

herausfinden /vt/

1. tìm tháy, tìm, tìm ra; 2. hiểu, hiểu thâu, nhận thdc, nhận rõ, hiểu biết, am hiểu, đoán, đoán được, ưóc đoán, phỏng đoán, đoán chừng;