Việt
tìm tháy
tìm
tìm ra
hiểu
hiểu thâu
nhận thdc
nhận rõ
hiểu biết
am hiểu
đoán
đoán được
ưóc đoán
phỏng đoán
đoán chừng
Đức
herausfinden
herausfinden /vt/
1. tìm tháy, tìm, tìm ra; 2. hiểu, hiểu thâu, nhận thdc, nhận rõ, hiểu biết, am hiểu, đoán, đoán được, ưóc đoán, phỏng đoán, đoán chừng;