prasumieren /(sw. V.; hat) (bildungsspr.; Philos., Rechtsspr.)/
đoán chừng;
phỏng đoán (vermuten);
präsumtiv /[prezom'ti:f] (Adj.) (bildungsspr.; Philos., Rechtsspr.)/
cho là đúng;
cầm bằng;
đoán chừng;
erahnen /(sw. V.; hat)/
đoán chừng;
ước đoán;
nhận ra lờ mờ;
schätzen /['Jetsan] (sw. V.; hat)/
(ugs ) phỏng đoán;
phỏng định;
đoán chừng;
độ chừng;
tôi độ chừng chúng ta sẽ hoàn thành trong vòng một tuần. : ich schätze, wir sind in einer Woche fertig