herausfinden /(st. V.; hat)/
tìm thấy (đường ra);
tìm ra lối thoát [aus + Dat : khỏi ];
er fand aus dem Labyrinth des Parks nur schwer heraus : nó khó lòng tìm thấy đường ra trong mê cung của công viên.
herausfinden /(st. V.; hat)/
tìm ra;
tìm được;
phát hiện được;
sie haben die Ursache des Unglücks herausgefunden : họ đã tìm ra được nguyên nhân của vụ tai nạn.