TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

herausfinden

tìm ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tìm tháy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tìm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiểu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiểu thâu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhận thdc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhận rõ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiểu biết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

am hiểu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đoán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đoán được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ưóc đoán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phỏng đoán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đoán chừng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tìm thấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tìm ra lối thoát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tìm được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phát hiện được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

herausfinden

find out

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

detect

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Đức

herausfinden

herausfinden

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Lexikon xây dựng Anh-Đức

entdecken

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

ermitteln

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er fand aus dem Labyrinth des Parks nur schwer heraus

nó khó lòng tìm thấy đường ra trong mê cung của công viên.

sie haben die Ursache des Unglücks herausgefunden

họ đã tìm ra được nguyên nhân của vụ tai nạn.

Lexikon xây dựng Anh-Đức

entdecken,herausfinden,ermitteln

detect

entdecken, herausfinden, ermitteln

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herausfinden /(st. V.; hat)/

tìm thấy (đường ra); tìm ra lối thoát [aus + Dat : khỏi ];

er fand aus dem Labyrinth des Parks nur schwer heraus : nó khó lòng tìm thấy đường ra trong mê cung của công viên.

herausfinden /(st. V.; hat)/

tìm ra; tìm được; phát hiện được;

sie haben die Ursache des Unglücks herausgefunden : họ đã tìm ra được nguyên nhân của vụ tai nạn.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

herausfinden /vt/

1. tìm tháy, tìm, tìm ra; 2. hiểu, hiểu thâu, nhận thdc, nhận rõ, hiểu biết, am hiểu, đoán, đoán được, ưóc đoán, phỏng đoán, đoán chừng;

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

herausfinden

find out