ermitteln /(sw. V.; hat)/
tìm ra;
phát hiện ra;
xác định được;
phát giác được;
điều tra được (herausfinden, feststellen);
ermitteln /(sw. V.; hat)/
xác định được;
tính toán được (errech nen, feststellen);
ermitteln /(sw. V.; hat)/
(Rechtsspr ) điều tra;
gegen jmdn. ermitteln : điều tra ai.