TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phỏng định

phỏng đoán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phỏng định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đoán chừng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

độ chừng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

phỏng định

schätzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ich schätze, wir sind in einer Woche fertig

tôi độ chừng chúng ta sẽ hoàn thành trong vòng một tuần.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schätzen /['Jetsan] (sw. V.; hat)/

(ugs ) phỏng đoán; phỏng định; đoán chừng; độ chừng;

tôi độ chừng chúng ta sẽ hoàn thành trong vòng một tuần. : ich schätze, wir sind in einer Woche fertig