Việt
tìm hiểu cặn kẽ
dò hỏi tưàng tận
thăm dò
đoán
phỏng đoán
ưóc đoán
Đức
dahuiterkommen
dahuiterkommen /vi (s)/
tìm hiểu cặn kẽ, dò hỏi tưàng tận, thăm dò, đoán, phỏng đoán, ưóc đoán; dahuiter