Việt
đoán
đoán được
ưóc đoán
phòng đoán
đoán trừng
cảm thấy tnldc
linh cảm
Đức
ahnen
ahnen /I vt/
1. đoán, đoán được, ưóc đoán, phòng đoán, đoán trừng; ngờ vực, nghi, ngò; 2. cảm thấy tnldc, linh cảm; 11