TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

divination

Bói toán

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Thuật bói toán

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bói khoa

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

lý số.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

divination

divination

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

fortune telling

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

bói toán

divination, fortune telling

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Divination

Bói toán, bói khoa, lý số.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

divination

Thuật bói toán

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

divination

The pretended forecast of future events or discovery of what is lost or hidden.