TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bói toán

bói toán

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bói khoa

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

lý số.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

tiên đoán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dự đoán.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bói quẻ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bói số

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rút thẻ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đoán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dự đoán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ưóc đoán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đoán mò.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

bói toán

divination

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

fortune telling

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Đức

bói toán

Wahrsagung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

raten II

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Wahrsagung /f =, -en/

sự] bói toán, tiên đoán, dự đoán.

raten II /vt/

1. bói, bói toán, bói quẻ, bói số, rút thẻ; 2. đoán, dự đoán, ưóc đoán, đoán mò.

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Divination

Bói toán, bói khoa, lý số.

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

bói toán

divination, fortune telling