prognosis /toán & tin/
dự báo, tiên đoán
prognosis
sự dự đoán
prognosis /y học/
tiên lượng
orbit prediction, prognosis
sự dự đoán quỹ đạo
prediction of tide, prognosis
sự dự báo thủy triều
forecast centre station-FC, foretell, prognosis
đài trung tâm tiên đoán