TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vorausschau

sự dự đoán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự dự báo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự báo trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

vorausschau

forecast

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

long-range planning

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

long-term forecast

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

vorausschau

Vorausschau

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

vorausschau

prospective

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vorausschau /die/

sự dự đoán; sự dự báo; sự báo trước;

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Vorausschau /TECH/

[DE] Vorausschau

[EN] long-range planning; long-term forecast

[FR] prospective

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Vorausschau

forecast