Việt
sự dự đoán
sự dự báo
sự báo trước
Anh
forecast
long-range planning
long-term forecast
Đức
Vorausschau
Pháp
prospective
Vorausschau /die/
sự dự đoán; sự dự báo; sự báo trước;
Vorausschau /TECH/
[DE] Vorausschau
[EN] long-range planning; long-term forecast
[FR] prospective