Vorbedeutung /die; -, -en/
sự báo trước;
điềm báo hiệu;
Prophezeiung /die; -, -en/
(selten) sự báo trước;
sự dự báo;
Warnung /die; -, -en/
sự báo trước;
sự cảnh báo;
Pradiktion /die; -, -en (bildungsspr.)/
sự đoán trước;
sự báo trước;
Vorausschau /die/
sự dự đoán;
sự dự báo;
sự báo trước;
Verwarnung /die; -, -en/
sự báo trước;
sự cảnh cáo;
sự cảnh báo;
cảnh cáo ai. : jmdm. eine Ver warnung erteilen
Voranmeldung /die; -, -en/
sự báo trước;
sự đăng ký trước;
đơn đăng ký trước;
Prognostizierung /die; -, -en (Fachspr.)/
sự báo trước;
sự nói trước;
sự dự báo điềm báo trước;