Việt
sự đoán trước
sự báo trước
sự dự báo
sự dự đoán
sự tiên đoán
Anh
prediction
Đức
Pradiktion
Prädiktion
Prädiktion /f/TTN_TẠO/
[EN] prediction
[VI] sự dự báo, sự dự đoán, sự tiên đoán
Pradiktion /die; -, -en (bildungsspr.)/
sự đoán trước; sự báo trước;