Pradiktion /die; -, -en (bildungsspr.)/
sự đoán trước;
sự báo trước;
Hellseherei /die; - (abwertend)/
sự tiên tri;
sự tiên đoán;
sự đoán trước;
Vorgriff /der; -[e]s, -e/
sự đoán trước;
sự xác định trước;
hành động trước [auf + Akk : trong chuyện gì];
Voraussicht /die/
sự nhìn thấy trước;
tiên kiến;
sự đoán trước;
sự tiên liệu;
: aller Voraus sicht nach rất có thể, có nhiều khả năng (xảy ra) : nach menschlicher Voraussicht (đùa) biết đâu trong tương lai (người ta) sẽ làm được. : in weiser Voraussicht