Voraussicht /die/
sự nhìn thấy trước;
tiên kiến;
sự đoán trước;
sự tiên liệu;
: aller Voraus sicht nach rất có thể, có nhiều khả năng (xảy ra) : nach menschlicher Voraussicht (đùa) biết đâu trong tương lai (người ta) sẽ làm được. : in weiser Voraussicht