Việt
tiên kiến
tháy trưdc
đoán trưdc
tiên doán
tiên liệu.
sự nhìn thấy trước
sự đoán trước
sự tiên liệu
Anh
foresight
prospective
Đức
Voraussicht
aller Voraus sicht nach
nach menschlicher Voraussicht
rất có thể, có nhiều khả năng (xảy ra)
in weiser Voraussicht
(đùa) biết đâu trong tương lai (người ta) sẽ làm được.
Voraussicht /die/
sự nhìn thấy trước; tiên kiến; sự đoán trước; sự tiên liệu;
aller Voraus sicht nach : nach menschlicher Voraussicht : rất có thể, có nhiều khả năng (xảy ra) in weiser Voraussicht : (đùa) biết đâu trong tương lai (người ta) sẽ làm được.
Voraussicht /f =/
sự, tài] tháy trưdc, tiên kiến, đoán trưdc, tiên doán, tiên liệu.