TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tiên liệu

tiên liệu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

dự kiến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Hành động trước

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tiên đoán

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thấy trước

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

liệu trước

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

tiên liệu

 anticipate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pre arrange

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

anticipate

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

preview

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

tiên liệu

prospektiv

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Materialermüdung und unvorhersehbare Belastungen sind die häufigsten Ursachen des technischen Versagens.

Sự yếu mòn của vật liệu và việc máy bị sử dụng quá tải không tiên liệu được là những nguyên nhân thông thường nhất của sai lầ'm kỹ thuật.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

anticipate

Hành động trước, tiên đoán, tiên liệu

preview

Dự kiến, thấy trước, liệu trước, tiên liệu

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

prospektiv /[prospek'trf] (Adj.) (bildungsspr.)/

dự kiến; tiên liệu (voraus sichtlich);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 anticipate, pre arrange /xây dựng/

tiên liệu