TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

liệu trước

liệu trước

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Dự kiến

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thấy trước

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tiên liệu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nói trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lường trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đi trước một bước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

liệu trước

preview

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

liệu trước

vorgreifen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Durch das Einspritzen kleiner Kraftstoffmengen vor der Hauptmenge, wird der Druck- und Temperaturanstieg im Brennraum beeinflusst.

Bằng cách phun một lượng nhỏ nhiên liệu trước lượng chính, sự tăng áp suất và nhiệt độ trong buồng đốt được thuận lợi hơn.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Verfahren zur Vorwärmung der Formmassen

Bảng 1: Các phương pháp gia nhiệt phôi liệu trước

:: Herstelldatum der Formmasse und eventuelle Vorbehandlung der Formmasse

:: Ngày tháng sản xuất và khâu xử lý vật liệu trước đó nếu có

Feuchtegehalt bestimmen; Vortrocknung; Vakuum überprüfen

Xác định hàm lượng độ ẩm; sấy khô nguyên liệu trước; kiểm tra hệ thống hút chân không

Die gleichmäßige Auftragsmassenvorlage vor dem Rakelmesser wird über eine einstellbare Massenzuführeinheit erzielt.

Khối lượng nguyên liệu trước tấm gạt được cung cấp đều đặn nhờ bộ phận tiếp liệu có thể điều chỉnh được.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdm. [bei od. in/mit etw.] vorgreifen

đi trước ai troiig việc gì, đón trước ý ai trong chuyện gì

du darfst ihm bei dieser Entscheidung nicht vorgreifen

anh không được vội vàng quyết định trước ông ta.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vorgreifen /(st. V.; hat)/

nói trước; làm trước; liệu trước; lường trước; đi trước một bước;

đi trước ai troiig việc gì, đón trước ý ai trong chuyện gì : jmdm. [bei od. in/mit etw.] vorgreifen anh không được vội vàng quyết định trước ông ta. : du darfst ihm bei dieser Entscheidung nicht vorgreifen

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

preview

Dự kiến, thấy trước, liệu trước, tiên liệu