vorarbeten /(sw. V.; hat)/
làm trước;
giải quyết trước (để có thời gian rảnh sau này);
vorgreifen /(st. V.; hat)/
nói trước;
làm trước;
liệu trước;
lường trước;
đi trước một bước;
đi trước ai troiig việc gì, đón trước ý ai trong chuyện gì : jmdm. [bei od. in/mit etw.] vorgreifen anh không được vội vàng quyết định trước ông ta. : du darfst ihm bei dieser Entscheidung nicht vorgreifen
zuvorkommen /(st. V.; ist)/
vượt lên trước;
chạy lên trước;
làm trước;
hành động trước;
đón trước;
làm trước ai : jmdm. zuvorkom men anh ấy định thanh toán tiền nhưng tôi đã trả trước. : er wollte bezahlen, aber ich bin ihm zuvorgekommen