vorgreifen /(st. V.; hat)/
nói trước;
làm trước;
liệu trước;
lường trước;
đi trước một bước;
đi trước ai troiig việc gì, đón trước ý ai trong chuyện gì : jmdm. [bei od. in/mit etw.] vorgreifen anh không được vội vàng quyết định trước ông ta. : du darfst ihm bei dieser Entscheidung nicht vorgreifen
vorbedenken /(unr. V.; hat)/
dự tính;
dự kiến;
lường trước;
nhìn thấy trước;
trù tính;
dự liệu;
cân nhắc mọi khả năng. : alle Möglichkeiten vorbe denken
vorausberech /.nen (sw. V.; hat)/
tính toán trước;
dự tính;
dự toán;
dự kiến;
lường trước;
nhìn thấy trước;