TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lường trước

lường trước

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nói trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

liệu trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đi trước một bước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dự tính

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dự kiến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhìn thấy trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trù tính

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dự liệu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính toán trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dự toán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

lường trước

vorsehen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

voraussehen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

vorgreifen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vorbedenken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vorausberech

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Beim Senken entstehen oft von der Fertigungsaufgabe abhängige, unvorhersehbare Probleme.

Tùy theo nhiệm vụ gia công, khi lã thường phát sinh những vấn đê' không lường trước.

Sie sollen darüber hinaus Verbindungen bei etwaigen Überlastungen unterbrechen und in vielen Fällen unvermeidliche radiale, axiale und winklige Wellenverlagerungen ausgleichen.

Thêm vào đó, chúng cần phải ngắt kết nối khi quá tải không lường trước và trong nhiều trường hợp cân bằng độ lệch trục không tránh được theo hướng kính, hướng trục và theo một góc lệch.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Im Allgemeinen gut zu erkennen und abzuschätzen.

Thường dễ nhận thấy và lường trước được.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdm. [bei od. in/mit etw.] vorgreifen

đi trước ai troiig việc gì, đón trước ý ai trong chuyện gì

du darfst ihm bei dieser Entscheidung nicht vorgreifen

anh không được vội vàng quyết định trước ông ta.

alle Möglichkeiten vorbe denken

cân nhắc mọi khả năng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vorgreifen /(st. V.; hat)/

nói trước; làm trước; liệu trước; lường trước; đi trước một bước;

đi trước ai troiig việc gì, đón trước ý ai trong chuyện gì : jmdm. [bei od. in/mit etw.] vorgreifen anh không được vội vàng quyết định trước ông ta. : du darfst ihm bei dieser Entscheidung nicht vorgreifen

vorbedenken /(unr. V.; hat)/

dự tính; dự kiến; lường trước; nhìn thấy trước; trù tính; dự liệu;

cân nhắc mọi khả năng. : alle Möglichkeiten vorbe denken

vorausberech /.nen (sw. V.; hat)/

tính toán trước; dự tính; dự toán; dự kiến; lường trước; nhìn thấy trước;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

lường trước

vorsehen vt, voraussehen vt