vorausschicken /(sw. V.; hat)/
nói trước;
viết (thông báo) trước;
vorwegsagen /(sw. V.; hat)/
nói trước (ai);
nói chặn lời ai;
vorwegnehmen /(st. V.; hat)/
phòng trước;
đề phòng;
nói trước;
tiên đoán;
beschreien /(st. V.; hat)/
nói trước;
nói nhiều;
nói sớm về chuyện chưa xảy ra (berufen);
vorgreifen /(st. V.; hat)/
nói trước;
làm trước;
liệu trước;
lường trước;
đi trước một bước;
đi trước ai troiig việc gì, đón trước ý ai trong chuyện gì : jmdm. [bei od. in/mit etw.] vorgreifen anh không được vội vàng quyết định trước ông ta. : du darfst ihm bei dieser Entscheidung nicht vorgreifen