TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nói trước

nói trước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

viết trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nói chặn lời ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phòng trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đề phòng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiên đoán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nói nhiều

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nói sớm về chuyện chưa xảy ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

liệu trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lường trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đi trước một bước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

nói trước

 anticipate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

nói trước

vorausschicken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vorwegsagen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vorwegnehmen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beschreien

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vorgreifen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdm. [bei od. in/mit etw.] vorgreifen

đi trước ai troiig việc gì, đón trước ý ai trong chuyện gì

du darfst ihm bei dieser Entscheidung nicht vorgreifen

anh không được vội vàng quyết định trước ông ta.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vorausschicken /(sw. V.; hat)/

nói trước; viết (thông báo) trước;

vorwegsagen /(sw. V.; hat)/

nói trước (ai); nói chặn lời ai;

vorwegnehmen /(st. V.; hat)/

phòng trước; đề phòng; nói trước; tiên đoán;

beschreien /(st. V.; hat)/

nói trước; nói nhiều; nói sớm về chuyện chưa xảy ra (berufen);

vorgreifen /(st. V.; hat)/

nói trước; làm trước; liệu trước; lường trước; đi trước một bước;

đi trước ai troiig việc gì, đón trước ý ai trong chuyện gì : jmdm. [bei od. in/mit etw.] vorgreifen anh không được vội vàng quyết định trước ông ta. : du darfst ihm bei dieser Entscheidung nicht vorgreifen

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 anticipate /toán & tin/

nói trước