äufhorchen /vi/
lắng nghe, cảnh giác, đề phòng, chú ý, đề phòng.
vorbeugend /I a/
để] phòng ngửa, đề phòng, dự phòng, phòng xa; - es Mittel thuốc phòng; II adv [một cách] phòng xa, dự phòng, phòng ngùa; vorbeugend verhaftet bị bắt phòng xa.
Vorbeugung II /f =, -en/
sự] phòng ngùa, đề phòng, dự phòng, phòng xa; (y) [sự] phòng bệnh.
vorwegnehmen /(tách được) vt/
phòng trưóc, đề phòng, dựtrưóc, nói trưóc, ngăn chặn.
präventiv /a/
dự phòng, đề phòng, phòng ngừa, bảo hiểm, bảo vệ.
vorbeugen 11 /vi (D)/
phòng trưóc, phòng ngừa, đề phòng, dự phòng, ngăn ngừa, ngăn chặn.
Schreckschuß /m-sses, -Schüsse/
1. [sự] bắn cảnh cáo; 2. (nghĩa bóng) tín hiệu, sự cảnh cáo, phòng ngừa, đề phòng; 3. [sự] báo dộng giả; Schreck
Verwarnung /f =, -en/
sự] báo trưdc, cảnh cáo trước, phòng trưóc, phòng xa, phòng ngừa, đề phòng, dự phòng.
pravenieren /vt/
báo trưóc, cho biét trưóc, cảnh cáo, phòng ngừa, đề phòng, dự phòng, ngăn chặn.
verwarnen /vt (vor D)/
vt (vor D) báo trưđc, cảnh cáo tnlóc, phòng trưóc, phỏng xa, phòng ngừa, đề phòng, dự phòng, ngăn ngừa.
erwehren /(/
1. tự vệ, tự bảo vệ, chông đỡ, chông cự, đề kháng, đề phòng, phòng ngừa, phòng thủ, phòng vệ; 2. nhịn, nén, nín, kìm; sich der Tränen erwehren (sich) cạn nưđc mắt; ich kann mich dieses.