Việt
lo xa
phòng xa
dụ phòng.
dự phòng
đề phòng
Anh
provide
Đức
Vorsorgen
vorsorgen /(sw. V.; hat)/
lo xa; phòng xa; dự phòng; đề phòng;
vorsorgen /vi/
lo xa, phòng xa, dụ phòng.