vorsorgen /vi/
lo xa, phòng xa, dụ phòng.
Vorsorge /f =/
sự, tính] lo xa, phòng xa, thận trọng, ân cần, chu đáo; - n treffen lo xa.
vorsorglich /a/
1. lo xa, phòng xa, thận trọng; 2. ân cần, chu đáo, vồn vã, chịu khó, cần mẫn, chăm chỉ, siêng năng, cẩn thận.