TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự hao hụt

sự hao hụt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự rò

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự mất mát

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự làm mòn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự hao phí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự hư hỏng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thiệt hại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự itổn thất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự mòn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự mài mòn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự hao mòn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dừng lại

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự ngừng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự nghỉ làm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự xả

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lỗ xả

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự chồn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự tóp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự chảy tiêu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự hạ thấp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự đào sâu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự xoi rãnh

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự ấn lõm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự lún

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự chìm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vãi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gieo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự thoát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự mắt mát.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

sự hao hụt

loss

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ullage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 wearout

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 loss

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ullage

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

wearout

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

wear

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

outage

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sinking

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

sự hao hụt

Fehlmenge

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Leckage

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abnutzung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schwund

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ab

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Streuung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Bolzen mit in der Mitte oder an einem Ende geschlossener Bohrung zur Vermeidung von Spülverlusten bei Zweitakt-Motoren

Chốt với lỗ khoan kín ở giữa hoặc kín ở một đầu để tránh sự hao hụt rửa xả ở động cơ hai thì.

Bei niedrigen Drehzahlen ergeben sich durch die große Ventilüberschneidung große Spülverluste und meist ein unruhiger Motorlauf.

Ở tốc độ quay thấp, sự trùng lặp xú páp lớn dẫn đến một sự hao hụt rửa xả lớn và động cơ chạy không êm.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Durch den Wirkungsgrad berück-sichtigt man die Verluste zwischen zugeführterund abgegebener Leistung.

Sự hao hụt giữa công suất vào và công suất ra được tính qua hiệu suất.

Der Randverbund aus Kunststoff mit schwarzer Oberfläche verringert den Wärmeverlust im Glasrandbereich.

Lớp khung chất dẻo liên kết tại viền kính có bề mặt màu đen làm giảm bớt sự hao hụt nhiệt tại vùng mép kính.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beim Obsthandel gibt es viel Abgang

trong kinh doanh hoa quả thường bị hao hụt nhiều. 1

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Streuung /f =, -en/

1. [sự] vãi, rải, rắc, gieo; 2. (điện) sự rò, sự thoát, sự hao hụt, sự mắt mát.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

wear

sự mòn, sự mài mòn, sự hao mòn, sự hao hụt

outage

dừng lại, sự ngừng, sự nghỉ làm, sự rò, sự mất mát, sự hao hụt, sự xả, lỗ xả

sinking

sự chồn, sự tóp, sự chảy tiêu, sự hao hụt, sự hạ thấp, sự đào sâu, sự xoi rãnh, sự ấn lõm, sự lún, sự chìm

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schwund /[Jvunt], der; -[e]s/

(Kaufmannsspr ) sự hao phí; sự hao hụt; sự hư hỏng (khi vận chuyển);

Ab /gang, der; -[e]s, Abgänge/

(Pl ungebr ) (veralt , Ị noch Kaufmannsspr ) sự thiệt hại; sự itổn thất; sự hao hụt (Wegfall, Verlust);

trong kinh doanh hoa quả thường bị hao hụt nhiều. 1 : beim Obsthandel gibt es viel Abgang

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fehlmenge /f/CNT_PHẨM/

[EN] ullage

[VI] sự rò, sự hao hụt (chất lỏng)

Leckage /f/HOÁ, CNT_PHẨM/

[EN] ullage

[VI] sự hao hụt, sự mất mát (ở đồ đựng)

Abnutzung /f/ĐIỆN/

[EN] wearout

[VI] sự làm mòn, sự hao hụt

Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)

Sự hao hụt

Sự chuyển đi hay tổn hao của chất thẩm thấu do chúng bị dính vào các mẫu thử.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

loss /toán & tin/

sự hao hụt

 ullage /toán & tin/

sự hao hụt

 wearout /toán & tin/

sự hao hụt

 loss

sự hao hụt

loss /điện/

sự hao hụt

 ullage /điện/

sự hao hụt

 wearout /điện/

sự hao hụt