Việt
sự hao hụt
sự rò
sự mất mát
sự làm mòn
sự hao phí
sự hư hỏng
sự thiệt hại
sự itổn thất
sự mòn
sự mài mòn
sự hao mòn
dừng lại
sự ngừng
sự nghỉ làm
sự xả
lỗ xả
sự chồn
sự tóp
sự chảy tiêu
sự hạ thấp
sự đào sâu
sự xoi rãnh
sự ấn lõm
sự lún
sự chìm
vãi
rải
rắc
gieo
sự thoát
sự mắt mát.
Anh
loss
ullage
wearout
wear
outage
sinking
Đức
Fehlmenge
Leckage
Abnutzung
Schwund
Ab
Streuung
v Bolzen mit in der Mitte oder an einem Ende geschlossener Bohrung zur Vermeidung von Spülverlusten bei Zweitakt-Motoren
Chốt với lỗ khoan kín ở giữa hoặc kín ở một đầu để tránh sự hao hụt rửa xả ở động cơ hai thì.
Bei niedrigen Drehzahlen ergeben sich durch die große Ventilüberschneidung große Spülverluste und meist ein unruhiger Motorlauf.
Ở tốc độ quay thấp, sự trùng lặp xú páp lớn dẫn đến một sự hao hụt rửa xả lớn và động cơ chạy không êm.
Durch den Wirkungsgrad berück-sichtigt man die Verluste zwischen zugeführterund abgegebener Leistung.
Sự hao hụt giữa công suất vào và công suất ra được tính qua hiệu suất.
Der Randverbund aus Kunststoff mit schwarzer Oberfläche verringert den Wärmeverlust im Glasrandbereich.
Lớp khung chất dẻo liên kết tại viền kính có bề mặt màu đen làm giảm bớt sự hao hụt nhiệt tại vùng mép kính.
beim Obsthandel gibt es viel Abgang
trong kinh doanh hoa quả thường bị hao hụt nhiều. 1
Streuung /f =, -en/
1. [sự] vãi, rải, rắc, gieo; 2. (điện) sự rò, sự thoát, sự hao hụt, sự mắt mát.
sự mòn, sự mài mòn, sự hao mòn, sự hao hụt
dừng lại, sự ngừng, sự nghỉ làm, sự rò, sự mất mát, sự hao hụt, sự xả, lỗ xả
sự chồn, sự tóp, sự chảy tiêu, sự hao hụt, sự hạ thấp, sự đào sâu, sự xoi rãnh, sự ấn lõm, sự lún, sự chìm
Schwund /[Jvunt], der; -[e]s/
(Kaufmannsspr ) sự hao phí; sự hao hụt; sự hư hỏng (khi vận chuyển);
Ab /gang, der; -[e]s, Abgänge/
(Pl ungebr ) (veralt , Ị noch Kaufmannsspr ) sự thiệt hại; sự itổn thất; sự hao hụt (Wegfall, Verlust);
trong kinh doanh hoa quả thường bị hao hụt nhiều. 1 : beim Obsthandel gibt es viel Abgang
Fehlmenge /f/CNT_PHẨM/
[EN] ullage
[VI] sự rò, sự hao hụt (chất lỏng)
Leckage /f/HOÁ, CNT_PHẨM/
[VI] sự hao hụt, sự mất mát (ở đồ đựng)
Abnutzung /f/ĐIỆN/
[EN] wearout
[VI] sự làm mòn, sự hao hụt
Sự hao hụt
Sự chuyển đi hay tổn hao của chất thẩm thấu do chúng bị dính vào các mẫu thử.
loss /toán & tin/
ullage /toán & tin/
wearout /toán & tin/
loss /điện/
ullage /điện/
wearout /điện/