TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

outage

sự ngừng chạy

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

trạng thái ngừng hoạt động

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

dừng lại

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự ngừng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự nghỉ làm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự rò

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự mất mát

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự hao hụt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự xả

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lỗ xả

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự không có sẵn để dùng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự ngừng sản xuất

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự mất điện lưới

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

outage

outage

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

unavailability

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

failure

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

headspace

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ullage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

 power loss

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

outage

Nichtverfügbarkeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ausfall

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Flüssigkeitsmanko

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Freiraum

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kopfraum

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Verschlussabstand

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

outage

indisponibilité

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

espace vide

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

garde de sécurité

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

volume mort

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

outage, power loss /xây dựng/

sự mất điện lưới

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

outage,unavailability /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Nichtverfügbarkeit

[EN] outage; unavailability

[FR] indisponibilité

headspace,outage,ullage /TECH/

[DE] Flüssigkeitsmanko; Freiraum; Kopfraum; Verschlussabstand

[EN] headspace; outage; ullage

[FR] espace vide; garde de sécurité; volume mort

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Nichtverfügbarkeit /f/CH_LƯỢNG/

[EN] outage, unavailability

[VI] sự không có sẵn để dùng, sự ngừng sản xuất

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Ausfall

failure, outage

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

outage

dừng lại, sự ngừng, sự nghỉ làm, sự rò, sự mất mát, sự hao hụt, sự xả, lỗ xả

Tự điển Dầu Khí

outage

['autidʒ]

  • danh từ

    o   phấn trống

    - Lượng dầu bị hao hụt trong quá trình lưu trữ hoặc vận chuyển.

    - Khoáng trống trong thùng chứa giữa mặt chất lỏng và đỉnh thùng chứa.

    o   sự ngừng

    o   sự rò, lỗ xả

    o   sự đo thể tích bồn chứa (bằng khoảng trống bên trên bề mặt dung dịch)

    §   outage bob : quả dọi đo dầu

    §   outage gage : đo phần trống

    §   outage gauge : đo phần trống

  • Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

    outage

    sự ngừng chạy, trạng thái ngừng hoạt động