Việt
Khoảng bên trên
Anh
headspace
outage
ullage
Đức
Headspace
Gasraum
Dampfraum
Flüssigkeitsmanko
Freiraum
Kopfraum
Verschlussabstand
Pháp
espace vide
garde de sécurité
volume mort
headspace,outage,ullage /TECH/
[DE] Flüssigkeitsmanko; Freiraum; Kopfraum; Verschlussabstand
[EN] headspace; outage; ullage
[FR] espace vide; garde de sécurité; volume mort
The vapor mixture trapped above a solid or liquid in a sealed vessel.
Hỗn hợp hơi tụ lại phía trên một chất rắn hay chất lỏng trong bình đóng kín.
[DE] Headspace
[VI] Khoảng bên trên
[EN] The vapor mixture trapped above a solid or liquid in a sealed vessel.
[VI] Hỗn hợp hơi tụ lại phía trên một chất rắn hay chất lỏng trong bình đóng kín.
Gasraum, Dampfraum, Headspace