Việt
khoảng trống
không gian hơi nước
khoảng hơi nước
Anh
steam space
ullage
headspace
Đức
Dampfraum
Gasraum
Headspace
Pháp
enceinte de vapeur
Gasraum, Dampfraum, Headspace
Dampfraum /ENG-MECHANICAL/
[DE] Dampfraum
[EN] steam space
[FR] enceinte de vapeur
Dampfraum /m/D_KHÍ/
[EN] ullage
[VI] khoảng trống (trong bể chứa)
Dampfraum /m/TH_LỰC/
[VI] không gian hơi nước, khoảng hơi nước