Việt
Khoảng bên trên
Anh
Headspace
Đức
The vapor mixture trapped above a solid or liquid in a sealed vessel.
Hỗn hợp hơi tụ lại phía trên một chất rắn hay chất lỏng trong bình đóng kín.
[DE] Headspace
[VI] Khoảng bên trên
[EN] The vapor mixture trapped above a solid or liquid in a sealed vessel.
[VI] Hỗn hợp hơi tụ lại phía trên một chất rắn hay chất lỏng trong bình đóng kín.