TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự nghỉ làm

sự nghỉ làm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự rời chỗ làm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự rời khỏi chức vụ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dừng lại

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự ngừng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự rò

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự mất mát

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự hao hụt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự xả

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lỗ xả

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

sự nghỉ làm

outage

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

sự nghỉ làm

Ausstand

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

outage

dừng lại, sự ngừng, sự nghỉ làm, sự rò, sự mất mát, sự hao hụt, sự xả, lỗ xả

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ausstand /der; -[e]s, Ausstände/

(PI selten) (bes südd , ôsterr ) sự nghỉ làm; sự rời chỗ làm; sự rời khỏi chức vụ (Ausscheiden);