TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

unavailability

sự không có sẵn để dùng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự ngừng sản xuất

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

unavailability

unavailability

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

outage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

unavailability

Nichtverfügbarkeit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

unavailability

non-disponibilité

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

indisponibilité

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Nichtverfügbarkeit /f/CH_LƯỢNG/

[EN] outage, unavailability

[VI] sự không có sẵn để dùng, sự ngừng sản xuất

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

unavailability /TECH/

[DE] Nichtverfügbarkeit

[EN] unavailability

[FR] non-disponibilité

outage,unavailability /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Nichtverfügbarkeit

[EN] outage; unavailability

[FR] indisponibilité