TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự hao mòn

sự hao mòn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự mài mòn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự khấu hao

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự dùng hao mòn dần

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự làm sờn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự hư hỏng sau một thời gian sử dụng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự mòn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự hao hụt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự xói mòn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự ăn mòn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự bào mòn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự lở khuôn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vết lẹo vật đúc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự kiệt quệ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự làm cạn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự rút hết soil ~ sự kiệt đất

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

sự hao mòn

wear

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

wear and tear

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

erosion

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 depreciation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 erosion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 usury

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 wear

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 wear and tear

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 wearing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

depreciation

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

attrition

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Abrasion

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

depletion

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

sự hao mòn

Abnutzung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Verschleiß

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abtragung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abschreibung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

natürliche Abnutzung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abrieb

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Abnützung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Verschleiß

Sự hao mòn

Der Verschleiß der Bremsbeläge wird elektrisch ermittelt.

Sự hao mòn bố phanh được giám sát bằng điện.

Die Belagabnutzung an der auflaufenden Bremsbacke ist größer.

Sự hao mòn bố phanh bên má phanh chạy dồn nhiều hơn.

Der Belagverschleiß wird durch die Nachstellvorrichtung ausgeglichen.

Sự hao mòn của bố phanh được cân bằng nhờ thiết bị điều chỉnh.

Gleichmäßiger Belagverschleiß am gesamten Zug.

Sự hao mòn bố phanh đồng đều cho cả ô tô và rơ moóc.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Abrieb ist bei Winterreifen besonders stark

các bánh xe chạy trong mùa đông bị mòn rất nhanh.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

depletion

sự hao mòn, sự kiệt quệ (mỏ); sự làm cạn (trữ lượng ); sự rút hết (nước) soil ~ sự kiệt đất

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

wear

sự mòn, sự mài mòn, sự hao mòn, sự hao hụt

erosion

sự xói mòn, sự ăn mòn, sự bào mòn, sự hao mòn, sự lở khuôn, vết lẹo vật đúc

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Abrieb /der; [e]s, -e/

(o Pl ) sự hao mòn; sự mài mòn;

các bánh xe chạy trong mùa đông bị mòn rất nhanh. : der Abrieb ist bei Winterreifen besonders stark

Abnützung /die; -, - en (PI. ungebr.)/

sự hao mòn; sự làm sờn; sự hư hỏng sau một thời gian sử dụng;

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Abnutzung

[VI] sự hao mòn

[EN] Abrasion

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

attrition

Sự hao mòn

Sự hao mòn hay mài mòn một chất do chà xát.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verschleiß /m/ÔN_BIỂN, GIẤY/

[EN] wear

[VI] sự hao mòn

Abtragung /f/S_PHỦ, CNSX/

[EN] erosion

[VI] sự hao mòn (cắt gọt)

Abtragung /f/ÔN_BIỂN/

[EN] wear

[VI] sự hao mòn

Abschreibung /f/CNSX/

[EN] depreciation

[VI] sự hao mòn; sự khấu hao

Abnutzung /f/ÔN_BIỂN, KT_DỆT/

[EN] wear

[VI] sự mài mòn, sự hao mòn

natürliche Abnutzung /f/CT_MÁY/

[EN] wear and tear

[VI] sự hao mòn, sự dùng hao mòn dần

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 depreciation /toán & tin/

sự hao mòn

 erosion /toán & tin/

sự hao mòn

 usury /toán & tin/

sự hao mòn

 wear /toán & tin/

sự hao mòn

 wear and tear /toán & tin/

sự hao mòn

 wearing /toán & tin/

sự hao mòn

 depreciation, erosion, usury, wear

sự hao mòn

Sự hư hỏng của một bề mặt gây ra bởi sự tiếp xúc lặp lại với một phần khác.

The deterioration of a surface caused by repeated contact with another part.

wear

sự hao mòn

wear and tear

sự hao mòn

 depreciation

sự hao mòn

 erosion

sự hao mòn

 usury

sự hao mòn

 wearing

sự hao mòn