Verarmung /f/Đ_TỬ/
[EN] depletion
[VI] sự nghèo, sự hiếm (vi điện tử)
Abreicherung /f/KTH_NHÂN/
[EN] depletion
[VI] sự nghèo
Entleerung /f/KTC_NƯỚC/
[EN] depletion
[VI] sự xả hết, sự làm cạn
Erschöpfung /f/KTC_NƯỚC/
[EN] depletion
[VI] sự cạn, sự cạn kiệt
Verarmung /f/KTH_NHÂN/
[EN] depletion, impoverishment
[VI] sự làm nghèo (quặng)