TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

depletion

sự làm cạn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự cạn kiệt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự rút hết ra

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự xả hết ra

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự làm nghèo

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự nghèo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

suy giảm

 
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt

sự hút cạn

 
Tự điển Dầu Khí

sự khai thác hết

 
Tự điển Dầu Khí

sự làm rỗng không

 
Tự điển Dầu Khí

sự hao mòn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự kiệt quệ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự rút hết soil ~ sự kiệt đất

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Sự hao cạn

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

sự suy kiệt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự sử dụng hết

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự hiếm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự xả hết

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự cạn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

depletion

Depletion

 
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

impoverishment

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

depletion

Abreicherung

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Erschöpfung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verarmung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abreichern

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ausscheidung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Depletion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Rämung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Entleerung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

depletion

appauvrissement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

déplétion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

épuisement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verarmung /f/Đ_TỬ/

[EN] depletion

[VI] sự nghèo, sự hiếm (vi điện tử)

Abreicherung /f/KTH_NHÂN/

[EN] depletion

[VI] sự nghèo

Entleerung /f/KTC_NƯỚC/

[EN] depletion

[VI] sự xả hết, sự làm cạn

Erschöpfung /f/KTC_NƯỚC/

[EN] depletion

[VI] sự cạn, sự cạn kiệt

Verarmung /f/KTH_NHÂN/

[EN] depletion, impoverishment

[VI] sự làm nghèo (quặng)

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

depletion

sự rút hết ra, sự xả hết ra, sự làm cạn, sự suy kiệt, sự cạn kiệt, sự sử dụng hết

Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Depletion

Sự hao cạn

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

depletion /SCIENCE/

[DE] Abreichern; Abreicherung; Erschöpfung; Verarmung

[EN] depletion

[FR] appauvrissement

depletion /SCIENCE/

[DE] Ausscheidung; Depletion

[EN] depletion

[FR] déplétion

depletion /ENERGY-ELEC/

[DE] Abreicherung

[EN] depletion

[FR] appauvrissement

depletion /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Rämung; Verarmung

[EN] depletion

[FR] déplétion; épuisement

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

depletion

sự nghèo (quặng)

depletion

sự cạn kiệt

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

depletion

sự hao mòn, sự kiệt quệ (mỏ); sự làm cạn (trữ lượng ); sự rút hết (nước) soil ~ sự kiệt đất

Tự điển Dầu Khí

depletion

[di'pli:∫n]

  • danh từ

    o   sự hút cạn, sự khai thác hết (giếng), sự rút hết ra, sự xả hết ra; sự làm rỗng không

    o   sự làm nghèo (quặng)

    §   reserve depletion : sự làm kiệt quệ trữ lượng

    §   depletion allowance : mức miễn giảm

    Tỷ lệ phần trăm dầu và khí được miễn thuế

    §   depletion decline : sụt giảm do suy kiệt

    Sự sụt giảm tự nhiên về sản lượng của giếng xảy ra sau khi khai thác đã đạt tới ranh giới ngoài của giếng trong bể chứa có thể tích không đổi

    §   depletion rate : tốc độ suy kiệt

    Tốc độ sản xuất từ một mỏ, một vỉa chứa hoặc giếng làm cho trữ lượng bị suy kiệt trong một khoảng thời gian nhất định

  • Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

    depletion

    nghèo, hiếm Sự giảm mật độ phần tử mang điện trong một chat bán dẫn xuống dưới glá trị bình thường đối với nhiệt độ và mức pha tạp nào đó.

    Từ điển Polymer Anh-Đức

    depletion

    Abreicherung

    Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt

    Depletion

    (Sự) suy giảm